Có 2 kết quả:

貸方 dài fāng ㄉㄞˋ ㄈㄤ贷方 dài fāng ㄉㄞˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) credit side (of a balance sheet)
(2) creditor
(3) lender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) credit side (of a balance sheet)
(2) creditor
(3) lender

Bình luận 0